Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa
Cơ sở pháp lý và lịch sử khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa
Quần đảo Hoàng Sa (Paracel Islands) nằm ở phía đông của Biển Đông, cách bờ biển miền Trung Việt Nam khoảng 200 hải lý. Việt Nam đã có sự hiện diện liên tục và hữu hiệu tại đây từ nhiều thế kỷ qua. Từ thời nhà Nguyễn, Việt Nam đã tiến hành quản lý và bảo vệ quần đảo Hoàng Sa thông qua việc cử các đội thuyền đi tuần tra, khai thác tài nguyên và lập các trạm hải đăng. Các tài liệu lịch sử và bản đồ cổ của Việt Nam, Trung Quốc và các quốc gia phương Tây đều xác nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa.
Năm 1956, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã tiếp quản quần đảo Hoàng Sa từ tay Nhật Bản, sau khi Nhật Bản đầu hàng trong chiến tranh thế giới thứ hai. Ngay từ năm 1974, Trung Quốc đã sử dụng vũ lực chiếm đóng quần đảo Hoàng Sa của Việt Nam, hành động này vi phạm nghiêm trọng chủ quyền của Việt Nam và không có cơ sở pháp lý.
Còn Quần đảo Trường Sa (Spratly Islands) nằm ở trung tâm Biển Đông, cách bờ biển miền Trung Việt Nam khoảng 250 hải lý. Tương tự như Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa cũng đã được các triều đại Việt Nam từ rất lâu qua khai thác và quản lý. Các tài liệu lịch sử, bản đồ cổ của Việt Nam và các nước phương Tây đều chỉ rõ sự có mặt của Việt Nam tại quần đảo này từ thế kỷ 17, trong khi Trung Quốc không có sự hiện diện tại đây cho đến những năm gần đây.
Chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và sau này là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã luôn khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Trường Sa qua các hành động quản lý và bảo vệ tại quần đảo này, bao gồm việc xây dựng các công trình, cơ sở hạ tầng, thực hiện các hoạt động nghiên cứu khoa học và bảo vệ môi trường biển. Cũng như quần đảo Hoàng Sa, sự chiếm đóng trái phép của các quốc gia khác, trong đó có Trung Quốc, là vi phạm nghiêm trọng chủ quyền của Việt Nam.
Cơ sở pháp lý quốc tế
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982): Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên tham gia Công ước UNCLOS và hoàn toàn tuân thủ các quy định của công ước về quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các vùng biển và quần đảo của mình. Các quy định của UNCLOS khẳng định rõ quyền chủ quyền của Việt Nam đối với các vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa và các đảo của Việt Nam trong Biển Đông, bao gồm quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
Các phán quyết của tòa án quốc tế: Các cơ sở pháp lý quốc tế, bao gồm các phán quyết từ các cơ quan xét xử quốc tế, cũng khẳng định chủ quyền của các quốc gia đối với các đảo, quần đảo mà họ có sự hiện diện lịch sử và thực tế. Vì vậy Việt Nam hoàn toàn có thể sử dụng các cơ chế này để bảo vệ chủ quyền của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
Vùng lãnh hải và quyền chủ quyền
Theo quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), các quốc gia có quyền xác lập lãnh hải kéo dài 12 hải lý tính từ đường cơ sở. Việt Nam đã xác lập vùng lãnh hải của mình đối với các đảo và quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam, bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa. Đối với các vùng biển này, Việt Nam có quyền tài phán tuyệt đối về các hoạt động hàng hải, khai thác tài nguyên biển và bảo vệ an ninh quốc phòng.
Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
Việt Nam có quyền khai thác và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm thủy sản, khoáng sản và dầu khí, trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) kéo dài 200 hải lý từ đường cơ sở của đất liền hoặc đảo. Các vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam bao gồm cả vùng biển quanh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Đây là các vùng biển Việt Nam có quyền sử dụng tài nguyên biển, bảo vệ và phát triển bền vững.
Chế độ pháp lý đối với các đảo và quần đảo
Theo UNCLOS, các đảo, nếu có thể duy trì sự sống của con người hoặc có thể hỗ trợ hoạt động kinh tế, sẽ có quyền chủ quyền riêng đối với vùng biển xung quanh, bao gồm cả vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam đều có sự sống và hoạt động kinh tế từ lâu, do đó, Việt Nam có quyền thực hiện các hoạt động bảo vệ và phát triển tại các vùng biển này.
Chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là rõ ràng và không thể tranh cãi, được xác lập trên cơ sở lịch sử, pháp lý quốc tế và thực tế quản lý. Việt Nam sẽ tiếp tục kiên trì bảo vệ chủ quyền của mình bằng các biện pháp hòa bình, tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế, đồng thời khẳng định quyền chủ quyền, quyền tài phán đối với các vùng biển của mình, bao gồm lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Việt Nam cũng sẽ tiếp tục hợp tác quốc tế để đảm bảo an ninh, hòa bình và phát triển bền vững trên Biển Đông, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trên các vùng biển quốc gia.